Có 1 kết quả:

dòu kòu ㄉㄡˋ ㄎㄡˋ

1/1

dòu kòu ㄉㄡˋ ㄎㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cậu đậu khấu (mọc ở xứ nóng, quả như quả nhãn, trắng hoặc hồng, dùng làm thuốc)
2. thiếu nữ xinh xắn

Từ điển Trung-Anh

(1) cardamom (Elettaria cardamomum)
(2) fig. a girl's teenage years
(3) maidenhood
(4) a budding beauty