Có 2 kết quả:
kǎi ㄎㄞˇ • qǐ ㄑㄧˇ
Tổng nét: 10
Bộ: dòu 豆 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山豆
Nét bút: 丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: UMRT (山一口廿)
Unicode: U+8C48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khải, khỉ, khởi
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ガイ (gai), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あに (ani)
Âm Hàn: 기, 개
Âm Quảng Đông: hei2, hoi2
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ガイ (gai), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あに (ani)
Âm Hàn: 기, 개
Âm Quảng Đông: hei2, hoi2
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ái quất - 愛橘 (Nguyễn Khuyến)
• Độc bất kiến - 獨不見 (Lý Bạch)
• Kim thác đao hành - 金錯刀行 (Lục Du)
• Tặng tòng đệ - 贈從弟 (Lưu Trinh)
• Thiên quân thái nhiên phú - 天君泰然賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Thu trung phụng nghệ Lạng Sơn trấn hậu tiếp Bắc sứ, hành gian thuật hoài - 秋中奉詣諒山鎮候接北使,行間述懷 (Phan Huy Ích)
• Thử hạn khổ nhiệt - 暑旱苦熱 (Vương Lệnh)
• Trúc thành kỳ 3 - 築城其三 (Tào Nghiệp)
• Trùng hữu cảm - 重有感 (Lý Thương Ẩn)
• Trường đoản cú ngâm - 長短句吟 (Ngô Thì Nhậm)
• Độc bất kiến - 獨不見 (Lý Bạch)
• Kim thác đao hành - 金錯刀行 (Lục Du)
• Tặng tòng đệ - 贈從弟 (Lưu Trinh)
• Thiên quân thái nhiên phú - 天君泰然賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Thu trung phụng nghệ Lạng Sơn trấn hậu tiếp Bắc sứ, hành gian thuật hoài - 秋中奉詣諒山鎮候接北使,行間述懷 (Phan Huy Ích)
• Thử hạn khổ nhiệt - 暑旱苦熱 (Vương Lệnh)
• Trúc thành kỳ 3 - 築城其三 (Tào Nghiệp)
• Trùng hữu cảm - 重有感 (Lý Thương Ẩn)
• Trường đoản cú ngâm - 長短句吟 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Há, sao. § Dùng làm câu hỏi ngược lại hoặc biểu thị nghi vấn. ◎Như: “khởi cảm” 豈敢 há dám, “khởi khả” 豈可 há nên, “khởi bất mậu tai” 豈不謬哉 há chẳng phải là nói bậy ư? ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Khởi cảm! Bất quá ngẫu ngâm tiền nhân chi cú, hà cảm cuồng đản chí thử” 豈敢! 不過偶吟前人之句, 何敢狂誕至此 (Đệ nhất hồi) Không dám! Chẳng qua chợt ngâm câu thơ của người xưa, đâu dám ngông cuồng đến thế.
2. (Phó) Có không. § Biểu thị suy đoán, dò hỏi. ◇Tam quốc chí 三國志: “Gia Cát Khổng Minh giả, ngọa long dã, tướng quân khởi nguyện kiến chi hồ?” 諸葛孔明者, 臥龍也, 將軍豈願見之乎 (Gia Cát Lượng truyện 諸葛亮傳) Gia Cát Khổng Minh, đó là con rồng nằm, tướng quân có muốn gặp ông ta không?
3. (Phó) Xin, mong, hãy. § Biểu thị kì vọng hay mệnh lệnh. Dùng như “kì” 其. ◇Quốc ngữ 國語: “Thiên Vương khởi nhục tài chi” 天王豈辱裁之 (Ngô ngữ 吳語) Thiên Vương xin ngài xét định việc đó.
4. Một âm là “khải”. (Danh) Ca khúc thắng trận trở về. § Thông “khải” 愷, 凱.
5. (Tính) Vui vẻ, vui hòa. § Thông “khải” 愷, 凱. ◇Thi Kinh 詩經: “Khải lạc ẩm tửu” 豈樂飲酒 (Tiểu nhã 小雅, Ngư tảo 魚藻) Vui vẻ uống rượu.
2. (Phó) Có không. § Biểu thị suy đoán, dò hỏi. ◇Tam quốc chí 三國志: “Gia Cát Khổng Minh giả, ngọa long dã, tướng quân khởi nguyện kiến chi hồ?” 諸葛孔明者, 臥龍也, 將軍豈願見之乎 (Gia Cát Lượng truyện 諸葛亮傳) Gia Cát Khổng Minh, đó là con rồng nằm, tướng quân có muốn gặp ông ta không?
3. (Phó) Xin, mong, hãy. § Biểu thị kì vọng hay mệnh lệnh. Dùng như “kì” 其. ◇Quốc ngữ 國語: “Thiên Vương khởi nhục tài chi” 天王豈辱裁之 (Ngô ngữ 吳語) Thiên Vương xin ngài xét định việc đó.
4. Một âm là “khải”. (Danh) Ca khúc thắng trận trở về. § Thông “khải” 愷, 凱.
5. (Tính) Vui vẻ, vui hòa. § Thông “khải” 愷, 凱. ◇Thi Kinh 詩經: “Khải lạc ẩm tửu” 豈樂飲酒 (Tiểu nhã 小雅, Ngư tảo 魚藻) Vui vẻ uống rượu.
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 愷|恺[kai3]
(2) old variant of 凱|凯[kai3]
(2) old variant of 凱|凯[kai3]
phồn thể
Từ điển phổ thông
há, hay sao (dùng trong câu hỏi)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Há, sao. § Dùng làm câu hỏi ngược lại hoặc biểu thị nghi vấn. ◎Như: “khởi cảm” 豈敢 há dám, “khởi khả” 豈可 há nên, “khởi bất mậu tai” 豈不謬哉 há chẳng phải là nói bậy ư? ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Khởi cảm! Bất quá ngẫu ngâm tiền nhân chi cú, hà cảm cuồng đản chí thử” 豈敢! 不過偶吟前人之句, 何敢狂誕至此 (Đệ nhất hồi) Không dám! Chẳng qua chợt ngâm câu thơ của người xưa, đâu dám ngông cuồng đến thế.
2. (Phó) Có không. § Biểu thị suy đoán, dò hỏi. ◇Tam quốc chí 三國志: “Gia Cát Khổng Minh giả, ngọa long dã, tướng quân khởi nguyện kiến chi hồ?” 諸葛孔明者, 臥龍也, 將軍豈願見之乎 (Gia Cát Lượng truyện 諸葛亮傳) Gia Cát Khổng Minh, đó là con rồng nằm, tướng quân có muốn gặp ông ta không?
3. (Phó) Xin, mong, hãy. § Biểu thị kì vọng hay mệnh lệnh. Dùng như “kì” 其. ◇Quốc ngữ 國語: “Thiên Vương khởi nhục tài chi” 天王豈辱裁之 (Ngô ngữ 吳語) Thiên Vương xin ngài xét định việc đó.
4. Một âm là “khải”. (Danh) Ca khúc thắng trận trở về. § Thông “khải” 愷, 凱.
5. (Tính) Vui vẻ, vui hòa. § Thông “khải” 愷, 凱. ◇Thi Kinh 詩經: “Khải lạc ẩm tửu” 豈樂飲酒 (Tiểu nhã 小雅, Ngư tảo 魚藻) Vui vẻ uống rượu.
2. (Phó) Có không. § Biểu thị suy đoán, dò hỏi. ◇Tam quốc chí 三國志: “Gia Cát Khổng Minh giả, ngọa long dã, tướng quân khởi nguyện kiến chi hồ?” 諸葛孔明者, 臥龍也, 將軍豈願見之乎 (Gia Cát Lượng truyện 諸葛亮傳) Gia Cát Khổng Minh, đó là con rồng nằm, tướng quân có muốn gặp ông ta không?
3. (Phó) Xin, mong, hãy. § Biểu thị kì vọng hay mệnh lệnh. Dùng như “kì” 其. ◇Quốc ngữ 國語: “Thiên Vương khởi nhục tài chi” 天王豈辱裁之 (Ngô ngữ 吳語) Thiên Vương xin ngài xét định việc đó.
4. Một âm là “khải”. (Danh) Ca khúc thắng trận trở về. § Thông “khải” 愷, 凱.
5. (Tính) Vui vẻ, vui hòa. § Thông “khải” 愷, 凱. ◇Thi Kinh 詩經: “Khải lạc ẩm tửu” 豈樂飲酒 (Tiểu nhã 小雅, Ngư tảo 魚藻) Vui vẻ uống rượu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vui vẻ, vui hoà (như 愷, bộ 忄).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đâu, sao, sao lại, há (biểu thị sự phản vấn): 豈敢 Đâu dám, sao dám; 豈但 Không những, há chỉ; 豈有此理 Sao lại có lí như vậy; 子之道豈足貴邪? Đạo của ngài há đáng quý ư? (Trang tử). 【豈能】 khởi năng [qênéng] Đâu có thể, sao lại có thể, há có thể;
② Có không (để hỏi): 將軍豈願見之乎? Tướng quân có muốn gặp ông ta không? (Tam quốc chí).
② Có không (để hỏi): 將軍豈願見之乎? Tướng quân có muốn gặp ông ta không? (Tam quốc chí).
Từ điển Trung-Anh
how? (emphatic question)
Từ ghép 5