Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qǐ bù
ㄑㄧˇ ㄅㄨˋ
1
/1
豈不
qǐ bù
ㄑㄧˇ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) how couldn't...?
(2) wouldn't it...?
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm tửu kỳ 03 - 飲酒其三
(
Đào Tiềm
)
•
Canh Tuất tuế cửu nguyệt trung ư tây điền hoạch tảo đạo - 庚戌歲九月中於西田獲早稻
(
Đào Tiềm
)
•
Cửu nguyệt nhị thập nhật vi tuyết hoài Tử Do đệ kỳ 2 - 九月二十日微雪懷子由弟其二
(
Tô Thức
)
•
Đại xa 1 - 大車 1
(
Khổng Tử
)
•
Khiển ngộ - 遣遇
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngộ đại hàn, vị tả hữu bách quan - 遇大寒,謂左右百官
(
Lý Thánh Tông
)
•
Tặc thoái thị quan lại - 賊退示官吏
(
Nguyên Kết
)
•
Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序
(
Hồ Tông Thốc
)
•
Vãn đồng niên Vân Đình tiến sĩ Dương thượng thư - 輓同年雲亭進士楊尚書
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Vịnh sử thi kỳ 2 - 詠史詩其二
(
Tả Tư
)
Bình luận
0