Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qǐ bù
ㄑㄧˇ ㄅㄨˋ
1
/1
豈不
qǐ bù
ㄑㄧˇ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) how couldn't...?
(2) wouldn't it...?
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Thuỷ nham bộc bố - 白水岩瀑布
(
Nghiêm Toại Thành
)
•
Cao cầu 1 - 羔裘 1
(
Khổng Tử
)
•
Cao cầu 3 - 羔裘 3
(
Khổng Tử
)
•
Đại xa 1 - 大車 1
(
Khổng Tử
)
•
Đông môn chi thiện 2 - 東門之墠 2
(
Khổng Tử
)
•
Tần cát liễu - 秦吉了
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tự đề thu sơn độc diểu đồ - 自題秋山獨眺圖
(
Kỷ Quân
)
•
Ức tích sơn cư - 憶昔山居
(
Chiêm Đồng
)
•
Việt Nam thế chí tự - 越南世志序
(
Hồ Tông Thốc
)
•
Xuất xa 4 - 出車 4
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0