Có 2 kết quả:

fēng ㄈㄥㄌㄧˇ
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ, ㄌㄧˇ
Tổng nét: 13
Bộ: dòu 豆 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: TWMRT (廿田一口廿)
Unicode: U+8C4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lễ, phong
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): ゆた.か (yuta.ka), とよ (toyo)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: fung1, lai5

Tự hình 4

Dị thể 2

1/2

fēng ㄈㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đầy
2. thịnh
3. được mùa
4. đẹp

Từ điển Trung-Anh

variant of 豐|丰[feng1]

ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ceremonial vessel
(2) variant of 禮|礼[li3]