Có 1 kết quả:

dēng ㄉㄥ
Âm Pinyin: dēng ㄉㄥ
Tổng nét: 13
Bộ: dòu 豆 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: ノフ丶丶フ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: BOMRT (月人一口廿)
Unicode: U+8C4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đăng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たかつき (takatsuki)
Âm Quảng Đông: dang1

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

dēng ㄉㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bát đựng đồ cúng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái bát bằng sành đựng phẩm vật cúng.

Từ điển Trung-Anh

ceremonial vessel