Có 1 kết quả:
wān ㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một giống đậu)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tức “oản đậu” 豌豆 một thứ đậu, trái ăn được, hột phơi khô làm bột nấu bánh. § Cũng gọi là “hồ đậu” 胡豆, “đậu miêu nhi” 豆苗兒, “oản đậu miêu” 豌豆苗. Giống đậu này do người Hà Lan truyền vào Đài Loan nên còn gọi là “Hà Lan đậu” 荷蘭豆.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ đậu. Oản đậu 豌豆, cũng gọi là hồ đậu 胡豆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một thứ đậu. 【豌豆】uyển đậu [wandòu] Đậu Hà Lan.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây đậu. Cũng gọi là Oản đậu豌豆.
Từ điển Trung-Anh
peas
Từ ghép 5