Có 1 kết quả:

wān ㄨㄢ
Âm Pinyin: wān ㄨㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: dòu 豆 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丶ノ一丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: MTJNU (一廿十弓山)
Unicode: U+8C4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oản, uyển
Âm Nôm: uyển
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ワン (wan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wun1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

1/1

wān ㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(một giống đậu)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tức “oản đậu” 豌豆 một thứ đậu, trái ăn được, hột phơi khô làm bột nấu bánh. § Cũng gọi là “hồ đậu” 胡豆, “đậu miêu nhi” 豆苗兒, “oản đậu miêu” 豌豆苗. Giống đậu này do người Hà Lan truyền vào Đài Loan nên còn gọi là “Hà Lan đậu” 荷蘭豆.

Từ điển Thiều Chửu

① Một thứ đậu. Oản đậu 豌豆, cũng gọi là hồ đậu 胡豆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một thứ đậu. 【豌豆】uyển đậu [wandòu] Đậu Hà Lan.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây đậu. Cũng gọi là Oản đậu豌豆.

Từ điển Trung-Anh

peas

Từ ghép 5