Có 1 kết quả:
xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: dòu 豆 (+10 nét)
Hình thái: ⿰豆兼
Nét bút: 一丨フ一丶ノ一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: MTTXC (一廿廿重金)
Unicode: U+8C4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: dòu 豆 (+10 nét)
Hình thái: ⿰豆兼
Nét bút: 一丨フ一丶ノ一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: MTTXC (一廿廿重金)
Unicode: U+8C4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hãm
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): めば.える (meba.eru)
Âm Quảng Đông: haam5
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): めば.える (meba.eru)
Âm Quảng Đông: haam5
Tự hình 1
Chữ gần giống 64
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đậu nửa sống nửa chín (nửa non nửa già)
2. nhân đậu
2. nhân đậu
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đậu nửa sống nửa chín (nửa non nửa già);
② Nhân (nhưn) đậu.
② Nhân (nhưn) đậu.
Từ điển Trung-Anh
(1) half-grown beans
(2) variant of 餡|馅[xian4]
(2) variant of 餡|馅[xian4]