Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēng nián
ㄈㄥ ㄋㄧㄢˊ
1
/1
豐年
fēng nián
ㄈㄥ ㄋㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prosperous year
(2) year with bumper harvest
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại nông tẩu ngâm - 代農叟吟
(
Thi Kiên Ngô
)
•
Điền gia thu vũ - 田家秋雨
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Hà Bắc dân - 河北民
(
Vương An Thạch
)
•
Kiềm Dương nguyên nhật hỉ tình - 黔陽元日喜晴
(
Tra Thận Hành
)
•
Tặng môn nhân Nguyễn Kiên - 贈門人阮堅
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Tây giang nguyệt - Dạ hành Hoàng Sa đạo trung - 西江月-夜行黃沙道中
(
Tân Khí Tật
)
•
Tuyết - 雪
(
La Ẩn
)
•
Tương vũ hý tác - 將雨戲作
(
Cao Bá Quát
)
•
Xuân Áng tức cảnh kỳ 1 - 春盎即景其一
(
Phan Khôi
)
•
Xuân xã dao - 春社謠
(
Trình Mẫn Chính
)
Bình luận
0