Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēng shuǐ
ㄈㄥ ㄕㄨㄟˇ
1
/1
豐水
fēng shuǐ
ㄈㄥ ㄕㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abundant water
(2) high water level
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tống khâm phái đốc biện Hưng Yên thành công Cửu Yên hà công Công bộ lang trung Lương hồi kinh - 送欽派督辨興安城工久安河工工部郎中梁回京
(
Đoàn Huyên
)
•
Văn Vương hữu thanh 5 - 文王有聲 5
(
Khổng Tử
)
•
Văn Vương hữu thanh 8 - 文王有聲 8
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0