Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēng pèi
ㄈㄥ ㄆㄟˋ
1
/1
豐沛
fēng pèi
ㄈㄥ ㄆㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) copious
(2) plentiful (of water)
(3) surging (of waves)
(4) refers to home village of first Han emperor
漢
高
祖
|
汉
高
祖
[Han4 Gao1 zu3]
(5) fig. majestic
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Trương thập tam Kiến Phong - 別張十三建封
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng canh thái thượng hoàng ngự chế đề Thiên Trường phủ Trùng Quang cung - 奉賡太上皇御製題天長府重光宮
(
Trần Nguyên Đán
)
Bình luận
0