Có 2 kết quả:

zhí ㄓˊzhì ㄓˋ
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 20
Bộ: dòu 豆 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: TTCNH (廿廿金弓竹)
Unicode: U+8C51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trật
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), ジュチ (juchi)
Âm Quảng Đông: dit6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

zhí ㄓˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thứ tự đẳng cấp của chén rót rượu cúng tế thời xưa

Từ điển Trần Văn Chánh

Thứ tự đẳng cấp của chén rót rượu cúng tế thời xưa. Như 秩 (bộ 禾).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Trật 秩.

zhì ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 秩[zhi4]