Có 2 kết quả:
zhí ㄓˊ • zhì ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thứ tự đẳng cấp của chén rót rượu cúng tế thời xưa
Từ điển Trần Văn Chánh
Thứ tự đẳng cấp của chén rót rượu cúng tế thời xưa. Như 秩 (bộ 禾).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trật 秩.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 秩[zhi4]