Có 1 kết quả:

zhì ㄓˋ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Tổng nét: 25
Bộ: dòu 豆 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: UTCNH (山廿金弓竹)
Unicode: U+8C52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dật, trật

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

zhì ㄓˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. thứ tự
2. trật (10 năm)

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “trật” 秩.