Có 1 kết quả:

shǐ ㄕˇ
Âm Pinyin: shǐ ㄕˇ
Tổng nét: 7
Bộ: shǐ 豕 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: 𧰨
Nét bút: 一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: MSHO (一尸竹人)
Unicode: U+8C55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thỉ
Âm Nôm: thỉ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci2

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/1

shǐ ㄕˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con lợn, con heo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lợn, heo. § Cũng như “trư” 豬.

Từ điển Thiều Chửu

① Con lợn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Con lợn, con heo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con lợn ( heo ) — Tên một bộ chữ Hán, bộ Thỉ.

Từ điển Trung-Anh

(1) hog
(2) swine

Từ ghép 3