Có 1 kết quả:

chù ㄔㄨˋ
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shǐ 豕 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MSKO (一尸大人)
Unicode: U+8C56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: súc
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: doek3

Tự hình 3

Bình luận 0

1/1

chù ㄔㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a shackled pig