Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chù
ㄔㄨˋ
豖
Âm Pinyin:
chù
ㄔㄨˋ
Tổng nét: 8
Bộ:
shǐ 豕
(+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
⿻
豕
丶
Nét bút:
一ノフノノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MSKO (一尸大人)
Unicode:
U+8C56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
súc
Âm Hàn:
축
Âm Quảng Đông:
doek3
Tự hình
3
Bình luận
0
1
/1
chù
ㄔㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a shackled pig