Có 1 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. con lợn (heo) ba tuổi
2. con lợn (heo) to
2. con lợn (heo) to
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 豣
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con lợn được ba tuổi — Con lợn thật lớn.
Từ điển Trung-Anh
(1) fully grown pig
(2) 3-year old pig
(2) 3-year old pig