Có 1 kết quả:

jiān ㄐㄧㄢ
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 11
Bộ: shǐ 豕 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶一一ノ丨
Thương Hiệt: MOMT (一人一廿)
Unicode: U+8C5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiên
Âm Quảng Đông: gin1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

jiān ㄐㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. con lợn (heo) ba tuổi
2. con lợn (heo) to

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 豣

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con lợn được ba tuổi — Con lợn thật lớn.

Từ điển Trung-Anh

(1) fully grown pig
(2) 3-year old pig