Có 1 kết quả:

ㄅㄚ
Âm Pinyin: ㄅㄚ
Tổng nét: 11
Bộ: shǐ 豕 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶フ丨一フ
Thương Hiệt: MOAU (一人日山)
Unicode: U+8C5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ba
Âm Nôm: ba
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヘ (he)
Âm Quảng Đông: baa1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄅㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con lợn nái

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lợn cái.
2. (Danh) Lợn được hai năm.
3. (Danh) Thịt khô. § Thông “ba” 羓.

Từ điển Thiều Chửu

① Con lợn đực, lợn hai năm cũng gọi là ba.
② Thịt khô. Cùng nghĩa với chữ ba 羓.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lợn nái (lợn cái), heo nái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con lợn nái, lợn sề — Loài gia súc được nuôi hai tuổi gọi là Ba — Con lợn thật to.

Từ điển Trung-Anh

(1) corned beef
(2) female pig
(3) sow