Có 1 kết quả:

hòu ㄏㄡˋ
Âm Pinyin: hòu ㄏㄡˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǐ 豕 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶ノフ丨フ一
Thương Hiệt: MOPR (一人心口)
Unicode: U+8C5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

hòu ㄏㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

grunting of pigs

Từ ghép 1