Có 1 kết quả:

xiàng xíng ㄒㄧㄤˋ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) pictogram
(2) one of the Six Methods 六書|六书 of forming Chinese characters
(3) Chinese character derived from a picture
(4) sometimes called hieroglyph

Bình luận 0