Có 1 kết quả:
xiàng zhēng ㄒㄧㄤˋ ㄓㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tượng trưng, đại diện cho
Từ điển Trung-Anh
(1) emblem
(2) symbol
(3) token
(4) badge
(5) to symbolize
(6) to signify
(7) to stand for
(2) symbol
(3) token
(4) badge
(5) to symbolize
(6) to signify
(7) to stand for
Bình luận 0