Có 1 kết quả:
xiàng bá bàng ㄒㄧㄤˋ ㄅㄚˊ ㄅㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) elephant trunk clam
(2) geoduck (Panopea abrupta), large clam with a long proboscis (mainly from Washington State and British Columbia)
(2) geoduck (Panopea abrupta), large clam with a long proboscis (mainly from Washington State and British Columbia)
Bình luận 0