Có 1 kết quả:

xiàng bá bàng ㄒㄧㄤˋ ㄅㄚˊ ㄅㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) elephant trunk clam
(2) geoduck (Panopea abrupta), large clam with a long proboscis (mainly from Washington State and British Columbia)

Bình luận 0