Có 1 kết quả:

xiàng yàng ㄒㄧㄤˋ ㄧㄤˋ

1/1

Từ điển phổ thông

chỉnh tề, nghiêm chỉnh

Từ điển Trung-Anh

variant of 像樣|像样[xiang4 yang4]

Bình luận 0