Có 1 kết quả:

jiān ㄐㄧㄢ
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: shǐ 豕 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶一一ノ一一丨
Thương Hiệt: MOYJJ (一人卜十十)
Unicode: U+8C63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiên
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): いのこ (inoko)

Tự hình 1

Dị thể 5

1/1

jiān ㄐㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. con lợn (heo) ba tuổi
2. con lợn (heo) to

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Con heo (lợn) ba tuổi;
② Con heo (lợn) to.

Từ điển Trung-Anh

variant of 豜[jian1]