Có 1 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. con lợn (heo) ba tuổi
2. con lợn (heo) to
2. con lợn (heo) to
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Con heo (lợn) ba tuổi;
② Con heo (lợn) to.
② Con heo (lợn) to.
Từ điển Trung-Anh
variant of 豜[jian1]