Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: hǎng ㄏㄤˇ, hěn ㄏㄣˇ, kěn ㄎㄣˇ, yán ㄧㄢˊ, yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shǐ 豕 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: MOAV (一人日女)
Unicode: U+8C64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khẩn
Âm Nôm: cấn
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Quảng Đông: han2

Tự hình 2

Dị thể 9