Có 1 kết quả:

ㄑㄩˊ
Âm Pinyin: ㄑㄩˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shǐ 豕 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: YPMSO (卜心一尸人)
Unicode: U+8C66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cứ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): やめない (yamenai)
Âm Quảng Đông: geoi6

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ㄑㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a wild boar
(2) to fight