Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
háo jié
ㄏㄠˊ ㄐㄧㄝˊ
1
/1
豪傑
háo jié
ㄏㄠˊ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hào kiệt
Từ điển Trung-Anh
(1) hero
(2) towering figure
Một số bài thơ có sử dụng
•
Duy tâm - 唯心
(
Lương Khải Siêu
)
•
Đáo Hội Đồng quán kiến Trình phó sứ - 到會仝觀見程副使
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Đáp khách tiếu - 答客誚
(
Lỗ Tấn
)
•
Đề Trần Hưng Đạo vương từ - 題陳興道王祠
(
Nguyễn Thiện Thuật
)
•
Đông vân - 冬雲
(
Mao Trạch Đông
)
•
Giang thượng thanh minh hoạ hữu nhân - 江上清明和友人
(
Lưu Sân
)
•
Nhâm Thìn thập nhị nguyệt xa giá đông thú hậu tức sự kỳ 2 - 壬辰十二月車駕東狩後即事其二
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Niệm nô kiều - Xích Bích hoài cổ - 念奴嬌-赤壁懷古
(
Tô Thức
)
•
Sở Hán chiến xứ - 楚漢戰處
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Thu dạ tạp thi - 秋夜雜詩
(
Viên Mai
)