Có 1 kết quả:

háo zhái ㄏㄠˊ ㄓㄞˊ

1/1

háo zhái ㄏㄠˊ ㄓㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) grand residence
(2) mansion

Bình luận 0