Có 1 kết quả:

háo fù ㄏㄠˊ ㄈㄨˋ

1/1

háo fù ㄏㄠˊ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rich and powerful
(2) rich and influential person
(3) big shot

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0