Có 1 kết quả:
háo qíng zhuàng zhì ㄏㄠˊ ㄑㄧㄥˊ ㄓㄨㄤˋ ㄓˋ
háo qíng zhuàng zhì ㄏㄠˊ ㄑㄧㄥˊ ㄓㄨㄤˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lofty ideals
(2) noble aspirations
(2) noble aspirations
Bình luận 0
háo qíng zhuàng zhì ㄏㄠˊ ㄑㄧㄥˊ ㄓㄨㄤˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0