Có 1 kết quả:
háo jié ㄏㄠˊ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
hào kiệt
Từ điển Trung-Anh
(1) hero
(2) towering figure
(2) towering figure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0