Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
háo jié
ㄏㄠˊ ㄐㄧㄝˊ
1
/1
豪杰
háo jié
ㄏㄠˊ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
hào kiệt
Từ điển Trung-Anh
(1) hero
(2) towering figure
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hoài thi - 感懷詩
(
Đỗ Mục
)
•
Đề Dương nham ma nhai kỳ 2 - 題陽巖摩崖其二
(
Phan Đình Hoè
)
•
Thanh Hư động ký - 清虛洞記
(
Nguyễn Phi Khanh
)