Có 1 kết quả:

háo yóu ㄏㄠˊ ㄧㄡˊ

1/1

háo yóu ㄏㄠˊ ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) oyster sauce
(2) correct spelling 蠔油|蚝油

Bình luận 0