Có 1 kết quả:
háo mén ㄏㄠˊ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rich and powerful (families)
(2) aristocratic
(3) big shots
(2) aristocratic
(3) big shots
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0