Có 1 kết quả:

zhū ㄓㄨ
Âm Pinyin: zhū ㄓㄨ
Tổng nét: 15
Bộ: shǐ 豕 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: MOJKA (一人十大日)
Unicode: U+8C6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trư
Âm Nôm: chưa, trơ, trư
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): い (i), いのしし (inoshishi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyu1

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zhū ㄓㄨ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con lợn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Heo, lợn. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Phi! Yêm chỉ đạo na cá Trịnh đại quan nhân, khước nguyên lai thị sát trư đích Trịnh đồ” 呸! 俺只道那個鄭大官人, 卻原來是殺豬的鄭屠 (Đệ tam hồi) Hứ! Ta ngỡ đại quan nhân họ Trịnh nào, té ra là thằng Trịnh Đồ mổ lợn.
2. (Danh) Chỗ nước đọng. § Thông “trư” 瀦.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lợn (heo);
② Người đần độn, người ngu như lợn (heo): 他是一頭蠢豬 Nó là đứa ngu như heo;
③ (văn) Chứa nước (như 瀦, bộ 氵).

Từ điển Trung-Anh

(1) hog
(2) pig
(3) swine
(4) CL:口[kou3],頭|头[tou2]

Từ ghép 55

Bā kè xià zhū 巴克夏豬bù pà shén yī yàng de duì shǒu , jiù pà zhū yī yàng de duì yǒu 不怕神一樣的對手,就怕豬一樣的隊友chǔn zhū 蠢豬gōng zhū 公豬hài zhū 亥豬háo zhū 豪豬Hé lán zhū 荷蘭豬hǔ yǎo zhū 虎咬豬jià zi zhū 架子豬jiān zhū bā 煎豬扒jiāng zhū 江豬ké lang zhū 殼郎豬máo zhū 毛豬rén pà chū míng zhū pà féi 人怕出名豬怕肥rén pà chū míng zhū pà zhuàng 人怕出名豬怕壯rǔ zhū 乳豬shā zhū zǎi yáng 殺豬宰羊shí jiān shì bǎ shā zhū dāo 時間是把殺豬刀sǐ zhū bù pà kāi shuǐ tàng 死豬不怕開水燙sōng lù zhū 松露豬tǔ zhū 土豬wǔ huā yān zhū ròu 五花醃豬肉xián zhū shǒu 鹹豬手yān zhū ròu 醃豬肉yě zhū 野豬yóu zhū 疣豬zhū cǎo 豬草zhū chǎng 豬場zhū gǒng jūn 豬拱菌zhū gǒu 豬狗zhū gǒu bù rú 豬狗不如zhū guān 豬倌zhū kē 豬窠zhū liàn qiú jūn 豬鏈球菌zhū liàn qiú jūn bìng 豬鏈球菌病zhū líng 豬苓zhū liú gǎn 豬流感zhū liú gǎn bìng dú 豬流感病毒zhū liǔ 豬柳zhū nián 豬年zhū pá 豬扒zhū pái 豬排zhū péng gǒu yǒu 豬朋狗友zhū pó lóng 豬婆龍zhū ròu 豬肉zhū shuǐ pào bìng 豬水泡病zhū tí 豬蹄zhū tóu 豬頭zhū wěi ba 豬尾巴zhū xià shuǐ 豬下水zhū yóu 豬油zhū zǎi bāo 豬仔包zhū zǎi guǎn 豬仔館zǐ zhū 仔豬zǐ zhū 子豬