Có 1 kết quả:

zhū péng gǒu yǒu ㄓㄨ ㄆㄥˊ ㄍㄡˇ ㄧㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) dissolute companions
(2) disreputable comrades

Bình luận 0