Có 1 kết quả:
jiā ㄐㄧㄚ
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ
Tổng nét: 16
Bộ: shǐ 豕 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰豕叚
Nét bút: 一ノフノノノ丶フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: MORYE (一人口卜水)
Unicode: U+8C6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: shǐ 豕 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰豕叚
Nét bút: 一ノフノノノ丶フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: MORYE (一人口卜水)
Unicode: U+8C6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: gia
Âm Nôm: gia
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): おすのいのこ (osunoinoko)
Âm Quảng Đông: gaa1
Âm Nôm: gia
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): おすのいのこ (osunoinoko)
Âm Quảng Đông: gaa1
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con lợn (heo) đực
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Heo đực.
2. (Danh) Phiếm chỉ heo.
2. (Danh) Phiếm chỉ heo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lợn đực (heo đực).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con lợn đực. Con heo nọc.
Từ điển Trung-Anh
(1) boar
(2) male pig
(2) male pig