Có 1 kết quả:

fén ㄈㄣˊ
Âm Pinyin: fén ㄈㄣˊ
Tổng nét: 16
Bộ: shǐ 豕 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶一丨一丨丨丨フノ丶
Thương Hiệt: MOJTO (一人十廿人)
Unicode: U+8C6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fan4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

fén ㄈㄣˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

gelded pig