Có 2 kết quả:

Bīn ㄅㄧㄣbīn ㄅㄧㄣ
Âm Pinyin: Bīn ㄅㄧㄣ, bīn ㄅㄧㄣ
Tổng nét: 17
Bộ: shǐ 豕 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶丨一ノフノノノ丶フ丨
Thương Hiệt: UMOO (山一人人)
Unicode: U+8C73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bân
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin), ハン (han), ヘン (hen)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ban1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

Bīn ㄅㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) name of an ancient county in Shaanxi
(2) variant of 彬[bin1]

bīn ㄅㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước Bân

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một nước ngày xưa, chỗ tổ tiên nhà “Chu” 周 ở. § Thông “bân” 邠.
2. (Danh) Tên núi ở tỉnh “Thiểm Tây” 陝西.

Từ điển Thiều Chửu

① Nước Bân, thuộc tỉnh Thiểm Tây nước Tàu bây giờ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước Bân (một nước thời Chu, nay thuộc tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc);
② Núi Bân (thuộc tỉnh Thiểm Tây).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vằn vện. Có vằn, có vân.