Có 1 kết quả:

ㄉㄧˊ
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ
Tổng nét: 18
Bộ: shǐ 豕 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: MOYCB (一人卜金月)
Unicode: U+8C74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đích
Âm Quảng Đông: dik1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄉㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

móng lợn (heo)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Móng heo (lợn) (như 蹢 (1), bộ 足).