Âm Quan thoại: dí ㄉㄧˊ Tổng nét: 18 Bộ: shǐ 豕 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰豕啇 Nét bút: 一ノフノノノ丶丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一 Thương Hiệt: MOYCB (一人卜金月) Unicode: U+8C74 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp