Có 1 kết quả:

zōng ㄗㄨㄥ
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ
Tổng nét: 18
Bộ: shǐ 豕 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶
Thương Hiệt: MOHOO (一人竹人人)
Unicode: U+8C75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tông
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su), ショウ (shō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): いのこ (inoko)
Âm Quảng Đông: zung1

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

zōng ㄗㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con lợn (heo) ba tuổi

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Con heo (lợn) ba tuổi (có sách nói con heo sáu tháng tuổi);
② (Chỉ chung) heo con (lợn con).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con lợn con. Lợn sữa.

Từ điển Trung-Anh

(1) litter of pigs
(2) little pig