Có 1 kết quả:

fén ㄈㄣˊ
Âm Pinyin: fén ㄈㄣˊ
Tổng nét: 19
Bộ: shǐ 豕 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MOJTC (一人十廿金)
Unicode: U+8C76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phần
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Quảng Đông: fan4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

fén ㄈㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

gia súc giống đựa

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) (Gia súc) giống đực: 豶豬 Lợn đực.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con lợn thịt. Con lợn đực đã bị thiến.

Từ điển Trung-Anh

gelded pig