Có 1 kết quả:
fén ㄈㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
gia súc giống đựa
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) (Gia súc) giống đực: 豶豬 Lợn đực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con lợn thịt. Con lợn đực đã bị thiến.
Từ điển Trung-Anh
gelded pig
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh