Có 2 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: , ㄧˋ
Tổng nét: 19
Bộ: shǐ 豕 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: MOGBT (一人土月廿)
Unicode: U+8C77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ế
Âm Quảng Đông: ai3, ngai3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Tên người.
② Lợn thở, lợn nghỉ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lợn thở, lợn nghỉ (heo nghỉ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh hen của lợn.

ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lợn thở, lợn nghỉ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Lợn thở.
2. (Danh) Tên người.

Từ điển Trung-Anh

breathing of pigs