Có 2 kết quả:
yē ㄜ • yì ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Tên người.
② Lợn thở, lợn nghỉ.
② Lợn thở, lợn nghỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lợn thở, lợn nghỉ (heo nghỉ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh hen của lợn.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lợn thở, lợn nghỉ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lợn thở.
2. (Danh) Tên người.
2. (Danh) Tên người.
Từ điển Trung-Anh
breathing of pigs