Có 2 kết quả:

àn ㄚㄋˋhàn ㄏㄢˋ
Âm Pinyin: àn ㄚㄋˋ, hàn ㄏㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: zhì 豸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ一一丨
Thương Hiệt: BHMJ (月竹一十)
Unicode: U+8C7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngan
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Quảng Đông: hon6, ngon6

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

àn ㄚㄋˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nhà ngục, nhà lao
2. con chó rừng

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ “ngan” 犴.

Từ điển Trung-Anh

jail

hàn ㄏㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ “ngan” 犴.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ ngan 犴.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 犴 (bộ 犭).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên loài chồn nhỏ, mõm đen.

Từ điển Trung-Anh

(canine)