Có 2 kết quả:
àn ㄚㄋˋ • hàn ㄏㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhà ngục, nhà lao
2. con chó rừng
2. con chó rừng
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “ngan” 犴.
Từ điển Trung-Anh
jail
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “ngan” 犴.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ ngan 犴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 犴 (bộ 犭).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên loài chồn nhỏ, mõm đen.
Từ điển Trung-Anh
(canine)