Có 1 kết quả:

xiū ㄒㄧㄡ
Âm Pinyin: xiū ㄒㄧㄡ
Tổng nét: 13
Bộ: zhì 豸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノノ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: BHOD (月竹人木)
Unicode: U+8C85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hưu
Âm Nôm: hươu, hưu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

xiū ㄒㄧㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. một loài vật giống như hổ
2. dũng sĩ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một giống mãnh thú theo truyền thuyết.
2. (Danh) Tỉ dụ quân đội dũng mãnh.
3. (Danh) § Xem “tì hưu” 貔貅.

Từ điển Thiều Chửu

① Tì hưu 貔貅 con gấu trắng (bạch hùng), một giống thú rất mạnh, cho nên đời xưa các dũng sĩ gọi là tì hưu.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Một loài vật giống như hổ. Xem 貔貅 [píxiu];
② Dũng sĩ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên loài thú dữ, có sức mạnh, giống như con gấu.

Từ điển Trung-Anh

see 貔貅[pi2 xiu1], composite mythical animal (originally 貅 was the female)

Từ ghép 1