Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kěn ㄎㄣˇ, mào ㄇㄠˋ, ㄇㄛˋ
Tổng nét: 13
Bộ: zhì 豸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノフ一一フノ丶
Thương Hiệt: BHAV (月竹日女)
Unicode: U+8C87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コン (kon), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)

Tự hình 1

Dị thể 5

Bình luận 0