Có 2 kết quả:

ㄏㄜˊㄇㄛˋ
Âm Quan thoại: ㄏㄜˊ, ㄇㄛˋ
Tổng nét: 13
Bộ: zhì 豸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノノノフ丶一丶
Thương Hiệt: BHHBY (月竹竹月卜)
Unicode: U+8C88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạc, lạc, mạch

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như (1).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài thú, giống như con chồn hay ngủ.

ㄇㄛˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

yên lặng