Có 2 kết quả:
hé ㄏㄜˊ • mò ㄇㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 貉 (1).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài thú, giống như con chồn hay ngủ.
phồn thể
Từ điển phổ thông
yên lặng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển phổ thông