Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
àn ㄚㄋˋ,
hàn ㄏㄢˋTổng nét: 14
Bộ:
zhì 豸 (+7 nét)
Hình thái:
⿰豸旱Nét bút:
ノ丶丶ノフノノ丨フ一一一一丨Thương Hiệt: BHAMJ (月竹日一十)
Unicode:
U+8C8BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận