Có 1 kết quả:

mào hé shén lí ㄇㄠˋ ㄏㄜˊ ㄕㄣˊ ㄌㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

the appearance of unity, but divided at heart (idiom); seeming harmony belies underlying disagreement

Bình luận 0