Có 1 kết quả:
mào hé shén lí ㄇㄠˋ ㄏㄜˊ ㄕㄣˊ ㄌㄧˊ
mào hé shén lí ㄇㄠˋ ㄏㄜˊ ㄕㄣˊ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the appearance of unity, but divided at heart (idiom); seeming harmony belies underlying disagreement
Bình luận 0
mào hé shén lí ㄇㄠˋ ㄏㄜˊ ㄕㄣˊ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0