Có 1 kết quả:
ní ㄋㄧˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
một mình
Từ điển Trần Văn Chánh
【䝜貎】toan nghê [suanní] (văn) Như 狻猊 (bộ 犭).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Nghê 麑.
Từ điển Trung-Anh
(1) wild beast
(2) wild horse
(3) lion
(4) trad. form used erroneously for 貌
(5) simplified form used erroneously for 狻
(2) wild horse
(3) lion
(4) trad. form used erroneously for 貌
(5) simplified form used erroneously for 狻