Có 1 kết quả:

ㄋㄧˊ
Âm Pinyin: ㄋㄧˊ
Tổng nét: 15
Bộ: zhì 豸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: BHHXU (月竹竹重山)
Unicode: U+8C8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghê
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄋㄧˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

một mình

Từ điển Trần Văn Chánh

【䝜貎】toan nghê [suanní] (văn) Như 狻猊 (bộ 犭).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Nghê 麑.

Từ điển Trung-Anh

(1) wild beast
(2) wild horse
(3) lion
(4) trad. form used erroneously for 貌
(5) simplified form used erroneously for 狻