Có 1 kết quả:
māo ㄇㄠ
Tổng nét: 15
Bộ: zhì 豸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰豸苗
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ一丨丨丨フ一丨一
Thương Hiệt: BHTW (月竹廿田)
Unicode: U+8C93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miêu
Âm Nôm: mèo, miêu
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): ねこ (neko)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: maau1
Âm Nôm: mèo, miêu
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): ねこ (neko)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: maau1
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Duy tâm - 唯心 (Lương Khải Siêu)
• Hí đề trai bích - 戲題齋碧 (Viên Hoằng Đạo)
• Miêu chi tán - 貓之贊 (Nguyễn Hữu Thăng)
• Nhất quỹ - 一揆 (Bản Tịnh thiền sư)
• Quặc ngư - 攫魚 (Nguyễn Khuyến)
• Tế Táo từ - 祭灶詞 (Phạm Thành Đại)
• Tức cảnh liên cú ngũ ngôn bài luật nhất thủ, hạn “nhị tiêu” vận - 即景聯句五言排律一首,限二蕭韻 (Tào Tuyết Cần)
• Vịnh Thanh Hoá miêu tử sơn - 詠清化貓子山 (Cao Bá Quát)
• Hí đề trai bích - 戲題齋碧 (Viên Hoằng Đạo)
• Miêu chi tán - 貓之贊 (Nguyễn Hữu Thăng)
• Nhất quỹ - 一揆 (Bản Tịnh thiền sư)
• Quặc ngư - 攫魚 (Nguyễn Khuyến)
• Tế Táo từ - 祭灶詞 (Phạm Thành Đại)
• Tức cảnh liên cú ngũ ngôn bài luật nhất thủ, hạn “nhị tiêu” vận - 即景聯句五言排律一首,限二蕭韻 (Tào Tuyết Cần)
• Vịnh Thanh Hoá miêu tử sơn - 詠清化貓子山 (Cao Bá Quát)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con mèo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con mèo.
2. (Động) Ẩn náu (tiếng địa phương bắc Trung Quốc).
2. (Động) Ẩn náu (tiếng địa phương bắc Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
【貓腰】 miêu yêu [máoyao] (đph) Khom lưng. Xem 貓 [mao].
Từ điển Trần Văn Chánh
Mèo. Xem 貓 [máo].
Từ điển Trung-Anh
(1) cat
(2) CL:隻|只[zhi1]
(3) (dialect) to hide oneself
(4) (coll.) modem
(2) CL:隻|只[zhi1]
(3) (dialect) to hide oneself
(4) (coll.) modem
Từ ghép 60
ā māo ā gǒu 阿貓阿狗 • bào māo 豹貓 • Bō sī māo 波斯貓 • cáng māo māo 藏貓貓 • dà shān māo 大山貓 • dà xióng māo 大熊貓 • dīng dīng māo 叮叮貓 • duǒ māo māo 躲貓貓 • gōng māo 公貓 • hóng xióng māo 紅熊貓 • Jiā fēi māo 加菲貓 • lǎn māo 懶貓 • láng māo 郎貓 • lí māo 狸貓 • líng māo 灵貓 • líng māo 靈貓 • líng māo lèi 靈貓類 • lóng māo 龍貓 • māo ér 貓兒 • māo jiào shēng 貓叫聲 • māo kē 貓科 • māo kū hào zi 貓哭耗子 • māo kū lǎo shǔ 貓哭老鼠 • māo mī 貓咪 • māo nì 貓匿 • māo nì 貓膩 • māo shā 貓沙 • māo shēng niǎo 貓聲鳥 • māo shǐ kā fēi 貓屎咖啡 • māo shǔ yóu xì 貓鼠遊戲 • māo tóu yīng 貓頭鷹 • māo wēn 貓瘟 • māo xióng 貓熊 • māo yǎn 貓眼 • māo yǎnr 貓眼兒 • māo yòu 貓鼬 • māo zhuā bìng 貓抓病 • níng māo 獰貓 • sān jiǎo māo 三腳貓 • sān máo māo 三毛貓 • sān sè māo 三色貓 • shān māo 山貓 • shè māo 麝貓 • shè xiāng māo 麝香貓 • Sū gé lán Zhé ěr māo 蘇格蘭摺耳貓 • Tiān māo zuò 天貓座 • wò lóng dà xióng māo bǎo hù qū 臥龍大熊貓保護區 • xiā māo pèng shàng sǐ hào zi 瞎貓碰上死耗子 • xiǎo māo 小貓 • xiǎo xióng māo 小熊貓 • xióng māo 熊貓 • Xióng māo 雄貓 • xióng māo yǎn 熊貓眼 • yē zi māo 椰子貓 • yě māo 野貓 • yě shēng māo 野生貓 • yè māo zi 夜貓子 • zhāo cái māo 招財貓 • zhào māo huà hǔ 照貓畫虎 • zōng suō māo 棕蓑貓