Có 1 kết quả:

māo kū hào zi ㄇㄠ ㄎㄨ ㄏㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the cat weeps for the dead mouse (idiom); hypocritical pretence of condolence
(2) crocodile tears

Bình luận 0