Có 1 kết quả:

chū ㄔㄨ
Âm Pinyin: chū ㄔㄨ
Tổng nét: 18
Bộ: zhì 豸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: BHSRR (月竹尸口口)
Unicode: U+8C99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khu,
Âm Nhật (onyomi): チュ (chu), チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): けもの (kemono)
Âm Quảng Đông: ceoi1, jyu6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

1/1

chū ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loài thú rừng có hình dạng như chó, lông và vằn như con chồn cáo

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Một loài thú rừng có hình dạng như chó, lông và vằn như con chồn (cáo).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khu nhân 貙人. Người hoá thành cọp.

Từ điển Trung-Anh

(archaic) animal resembling a tiger