Có 1 kết quả:
chū ㄔㄨ
Âm Quan thoại: chū ㄔㄨ
Tổng nét: 18
Bộ: zhì 豸 (+11 nét)
Hình thái: ⿰豸區
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: BHSRR (月竹尸口口)
Unicode: U+8C99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: zhì 豸 (+11 nét)
Hình thái: ⿰豸區
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: BHSRR (月竹尸口口)
Unicode: U+8C99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khu, sơ
Âm Nhật (onyomi): チュ (chu), チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): けもの (kemono)
Âm Quảng Đông: ceoi1, jyu6
Âm Nhật (onyomi): チュ (chu), チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): けもの (kemono)
Âm Quảng Đông: ceoi1, jyu6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể